Characters remaining: 500/500
Translation

mương phai

Academic
Friendly

Từ "mương phai" trong tiếng Việt một thuật ngữ liên quan đến nông nghiệp, đặc biệt trong việc tưới tiêu cho cây trồng. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần:

Khi kết hợp lại, "mương phai" có thể được hiểu một loại rãnh nước, được thiết kế để chứa nước dẫn nước đến các khu vực trồng trọt.

6.

  1. Nh. Mương: Vét mương phai lấy nước tưới ruộng.

Comments and discussion on the word "mương phai"